giới She couldn't adjust to this social circle
giới danh từ
- tầng lớp người có chung đặc điểm nào đó, trong xã hội
giới sinh viên; giới thượng lưu
- đơn vị phân loại sinh học lớn nhất của tự nhiên
giới thực vật
giới - (sinh vật học, sinh lý học) règne
règne animal
corps enseignant
monde ouvrier
sexe masculin
sexe féminin
giới thụ giới.
受戒。
môi giới.
媒介。
địa giới.
地界。
biên giới.
边界。
giới văn nghệ.
文艺界。
giới khoa học.
科学界。
nhân sĩ các giới.
各界人土。
- 界 <职业、工作或性别等相同的一些社会成员的总体。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt