giấy A piece of paper
To commit something to paper
To write on both sides of the paper
Paper aeroplane/airplane
The diversionary tactics are fine on paper/in theory, but will they work in practice?
giấy Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
giấy danh từ
- vật liệu được làm thành tờ từ bột thực vật, hay cellulos v.v. để viết, in, vẽ trên đó hoặc để gói, bọc
giấy tập; giấy kẻ ô li
- tờ giấy có chữ viết được ghi, in trên giấy chứa một nội dung nhất định và có một giá trị theo qui định
kí giấy kết hôn; giấy mời; giấy biên nhận
Gửi giấy hỏi thăm cha mẹ.
nghề bàn giấy
giấy feuille de papier
pâte à papier
corbeille à papier
feuille de route
acte de mariage
- même dans l'adversité il faut garder les bonnes traditions de la famille
- (c'est écrit) noir sur blanc
giấy - 纸 <写字、绘画、印刷、包装等所用的东西,多用植物纤维制造。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt