giảm - 贬 <降低(封建时代多指官职,现代多指价值) 。>
giảm biên chế; cắt giảm nhân viên
裁员
giảm mức độ; giảm lượng.
撤 分量。
giá cả giảm
价格低落
chất lượng giảm
质量滑坡
kinh tế khó khăn, du lịch cũng có chiều hướng giảm.
经营不善,旅游业出现滑坡。
giảm bớt; cắt giảm.
削减。
giảm giá.
减价。
giảm giá vật phẩm.
减低物价。
giảm tốc độ.
减低速度。
giảm giá.
砍价。