Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giáng
to downgrade; to reduce to a lower rank; to demote
Anh ta
bị
giáng
xuống
làm
binh nhì
He's been demoted to private
to deal; to deliver
Giáng
cho
ai
một
đòn chí tử
To deal somebody a death-blow
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
giáng
động từ
đánh mạnh từ trên xuống
giáng một đòn chí tử; giáng một cái tát nảy lửa
hạ xuống cấp bậc, chức vụ thấp hơn
giáng từ phó giám đốc xuống trưởng phòng; giáng xuống một cấp
(ít dùng) giáng thế (nói tắt)
tiên nữ giáng xuống cõi trần
Về đầu trang
danh từ
dấu 'b' đặt trước nốt nhạc để biểu thị nốt nhạc được hạ xuống nửa cung
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giáng
(âm nhạc) bémol
Mi
giáng
mi bémol
asséner; infliger; flanquer; appliquer
Giáng
cho
một
gậy
asséner un coup de bâton
Giáng
đòn
trừng phạt
infliger un châtiment
Giáng
cho
một
tát
flanquer une gifle ; appliquer un soufflet
descendre; baisser
Khi
thăng
khi
giáng
tanôt monter , tantôt descendre
nói tắt của
giáng
cấp
như
trời
giáng
comme si c'était une punition du ciel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giáng
贬 <降低(封建时代多指官职,现代多指价值) 。>
耳光 <用手打在耳朵附近的部位叫打耳光。也说耳光子。>
sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
事实给了敌人一记响亮耳光。
降 <使落下;降低。(跟'升'相对)。>
giáng cấp.
降级。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt