Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
giá trị
value; worth.
Giá trị
đổi chác
;
giá trị
giao dịch
Exchange value
Giá trị
sử dụng
Use value
Tăng
/
giảm
giá trị
To increase/decrease in value
Mất
giá trị
To lose value
valid
Vé
không
còn
giá trị
nữa
The ticket is no longer valid.
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
giá trị
Tin học
value
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
giá trị
danh từ
cái làm cho một vật có ích lợi, có ý nghĩa và đáng quý về mặt nào đó
giá trị dinh dưỡng; giá trị nghệ thuật; giá trị nhân bản
tác dụng; hiệu lực
Hợp đồng có giá trị kể từ ngày ký.
cái mà người ta dựa vào để xét xem một người đáng quí đến mức nào về mặt đạo đức, trí tuệ, nghề nghiệp, tài năng
Giá trị của người lao động là năng suất lao động.
độ lớn của một đại lượng hay một lượng biến thiên
giá trị hàm số; giá trị âm
tính chất được quy thành tiền của một vật trong mua bán
chiếc xe máy còn năm mươi phần trăm giá trị
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
giá trị
valeur
Có
giá trị
avoir de la valeur
Vật
có
giá trị
objet de valeur
giá trị
thặng dư
plus-value
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
giá trị
财富 <具有价值的东西。>
sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị
创造财富
价 <价值。>
价值 <积极作用。>
những tư liệu này có giá trị rất lớn.
这些资料有很大的价值。
意义 <价值;作用。>
值 <价格;数值。>
giá trị đồng tiền; giá trị tiền tệ.
币值
giá trị tổng sản lượng
总产值
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt