gardien danh từ
- người giữ, người canh giữ
người canh giữ nhà lao, giám thị trại giam
(thể dục thể thao) thủ thành, thủ môn
người chăn súc vật
- (nghĩa bóng) người gìn giữ
người gìn giữ truyền thống
- (thể dục, thể thao) thủ thành, thủ môn
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt