garde Kỹ thuật
- quặng đuôi (chỉ có đất sét và cát khi tuyển quặng thiếc)
garde danh từ giống cái
sự canh giữ biên giới
giao cho ai trông coi nhà cửa
- người đàn bà trông nom bệnh nhân hay trông coi trẻ em
dưới sự bảo vệ của lực lượng vũ trang
- sự (canh) gác; đội (canh) gác
đứng (canh) gác
phiên trực, phiên canh gác
- ( số nhiều) khe răng (ở trong ổ khoá, để không phải khoá nào (cũng) mở được)
- (thân mật) sẵn sàng chờ mọi sự xảy ra
- quyền người cha được giữ con (khi ly dị)
- bị gám sát (ngay trước mắt) (trong thời gian điều tra)
kẻ bị tình nghi đang bị giám sát
- sự tạm giam (ở đồn công an)
- (thân mật) triệt để, hết sức
- lâm vào tình thế hết sức rối rắm
- được canh gác kĩ càng, yên ổn, an toàn
danh từ giống đực
vệ binh cộng hoà
người giữ rừng; nhân viên lâm nghiệp
- bộ trưởng bộ tư pháp (bên Pháp)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt