gagner ngoại động từ
- được, thu được, kiếm được
kiếm được tiền
kiếm sống
được kiện
được giải
được lợi thời gian
thắng trận
trúng số
anh ta đáng được cái đó; (mỉa mai) đáng kiếp hắn ta
mua chuộc nhân chứng
đi đến biên giới
lửa lan sang mái nhà
- (nghĩa bóng) chinh phục được
chinh phục được lòng trìu mến
- tiến lên ở thế thắng, thắng thế
quân địch đang thắng thế
nội động từ
rượu vang đóng chai thì ngon hơn (tốt lên)
anh ta được biết đến là điều có lợi cho anh ta
lửa lan ra nhanh chóng
- (từ cũ; nghĩa cũ) ra ăn cỏ
con thỏ ra khỏi rừng đến ăn ở đồng cỏ
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt