gỗ danh từ
- phần rắn của thân cây, dùng làm vật liệu xây dựng, làm giấy
tủ chè bằng gỗ lim; tốt gỗ hơn tốt nước sơn (tục ngữ)
gỗ meubles en bois
bois précieux
insecte lignivore
insecte lignicole
gỗ gỗ Nam mộc tinh mịn
楠木材质细密。
gỗ táo.
枣木。
gỗ đàn hương.
檀香木。
một miếng gỗ.
一块木头。
một cây gỗ.
一根木头。
bàn gỗ.
木头桌子。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt