Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
gặt hái
to reap; to harvest
Gặt hái
thành quả
lao động
của
chính
mình
To reap the fruit of one's labour
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
gặt hái
động từ
đạt được, thu được kết quả tốt
gặt hái nhiều kết quả tốt đẹp; gặt hái nhiều giải thưởng lớn
gặt và thu hoạch mùa màng (nói khái quát)
Tháng năm gặt hái đã xong, Nhờ trời một mẫu năm nong thóc đầy. (ca dao)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
gặt hái
faire la moisson
Bận bịu
gặt hái
occupé à faire la moisson
recueillir (comme résultat de ses actes)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
gặt hái
打粮 <收割粮食作物。>
登场 <(谷物)收割后运到场上。>
获 <收割。>
收 <收获;收割。>
收成 <庄稼、蔬菜、果品等收获的成绩,有时也指鱼虾等捕捞的成绩。>
mùa xuân gieo trồng, mùa thu gặt hái.
春天播种,秋天收获。
收获 <取得成熟的农作物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt