góc góc tường
墙旮旯儿
góc tường
墙拐
góc cửa
门拐
góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
房子的拐角有个消火栓。
cửa hàng đó ở ngay góc phố.
那个小商店就在胡同的拐角。
bưu điện ở ngay góc phố.
邮局就在街道拐角的地方。
- 犄角 <(口>(犄角儿)物体两个边沿相接的地方;棱角。>
góc nhà.
屋子犄角。
góc bàn.
桌子角儿。
góc đông nam.
东南角。
một cây đào mọc ở góc vườn.
院子的一个角落长着一棵桃树。
góc tường
墙隅
góc thành
城隅