Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
fruit
danh từ
quả, trái cây
thành quả, kết quả
( số nhiều) thu hoạch, lợi tức
(kinh thánh) con cái
fruit
of
the
womb
con cái
Về đầu trang
nội động từ
ra quả
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
fruit
Kỹ thuật
quả
Sinh học
quả, trái cây || kết quả
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
fruit
danh từ giống đực
quả, trái
Fruits
comestibles
quả ăn được
Fruit
sauvage
quả dại
Jus
de
fruit
nước ép trái cây
Ecorce
du
fruit
vỏ trái cây
con đẻ; thành quả
Fruit
d'un
amour
illégitime
con đẻ của mối tình bất chính
Le
fruit
du
travail
thành quả lao động
La
misère
est
le
fruit
de
la
paresse
nghèo khổ là con đẻ của tính lười biếng
( số nhiều) thổ sản, hoa lợi
(từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng
Se
lever
avant
le
fruit
đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng
fruit
défendu
trái cấm
fruits
de
mer
tôm ốc ngao sò (ở biển)
fruit
monté
mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn)
fruits
pendants
par
les
branches
(luật học) quả còn trên cây
fruits
pendants
par
les
racines
(luật học) mùa màng chưa thu hoạch
fruit
rare
của lạ
fruit
sec
(nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng
fruit
vert
(thông tục) cô gái chưa đến tuổi dậy thì
Về đầu trang
danh từ giống đực
(kiến trúc) độ nghiêng mặt ngoài (của một bức tường xây thót ngọn)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fruit
fruit
fruit
(n)
ovary
, berry, pod, capsule, achene, drupe, fruitlet
produce
, bounty, harvest, crop, yield
result
, product, consequence, reward, fruition, maturing, outcome, end result
fruit
(v)
bear fruit
, produce fruit, ripen, mature
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt