former tính từ
thuở xưa, trước đây
ông X, nguyên thủ tướng
đại từ
- ( the former ) cái trước, người trước, vấn đề trước
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
danh từ
- học sinh thuộc cấp lớp nào đó
một học sinh lớp sáu
former Kỹ thuật
- dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình; thước chép hình; dao (tiện) định hình; khuôn rèn; búa là (khi rèn); vai của trục cán trên
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình; thước chép hình; dao (tiện) định hình; khuôn rèn; búa là (khi rèn); vai của trục cán trên
former ngoại động từ
- hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành
lập một dự án
lập một chính phủ
thành lập một hội
cấu tạo các thời của một động từ
các con chữ tạo thành một từ
con đường tạo thành một loại chỗ vòng
- đào tạo, rèn luyện, huấn luyện
đào tạo cán bộ
huấn luyện binh lính
former former
previous,
past, ex-, earlier, prior, first, last, anterior
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt