foreign tính từ
- thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoài
tiếng nước ngoài; ngoại ngữ
sinh viên người nước ngoài
hàng ngoại
- đối với hoặc liên quan đến các nước khác
ngoại thương
công việc đối ngoại; việc ngoại giao
Bộ ngoại giao
Bộ trưởng ngoại giao
chính sách đối ngoại
đạo đức giả là cái gì đó xa lạ với bản chất của anh ta
- (y học) ngẫu nhiên đến hoặc đưa từ ngoài vào
vật lạ (bụi, mảnh vụn...) trong mũi; dị vật trong mũi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác
- cơ quan chính phủ ( Anh) chuyên giải quyết các công việc đối ngoại và khối Thịnh vượng chung; bộ ngoại giao Anh
foreign foreign
distant,
far-off, external, overseas, extraneous, alien, imported, remote,
extraterritorial, transcontinental
antonym: indigenous
strange,
unfamiliar, unknown, alien, exotic, outlandish
antonym: familiar
unrelated,
extraneous, irrelevant, external, unconnected, irrelative
antonym: relevant
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt