finance danh từ
công ty tài chính cổ phần
Bộ tài chính
Bộ trưởng tài chính
- ( số nhiều) của cải; vốn liếng
ngoại động từ
- cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ
tài trợ cho một tổ chức từ thiện
nội động từ
- làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
finance Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
finance danh từ giống cái
bộ Tài chính
bước vào nghề tài chính
giới tài chính
(thân mật) tài chính sa sút
tình hình tài chính
thanh tra tài chính
- (ngành dệt) màu nhuộm lục
finance finance
money,
economics, business, investment, backing, sponsorship,
funding
back,
put money into, invest in, bankroll (informal), pay for, fund, sponsor,
support
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt