Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
fate
danh từ
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
(thần thoại,thần học) thần mệnh
the
Fates
ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
điều tất yếu, điều không thể tránh được
nghiệp chướng
sự chết, sự huỷ diệt
a
fate
worse
than
death
chết còn sướng hơn
to
tempt
fate
liều mạng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt