fête danh từ
- ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan
- ngày lễ thánh (có đặt tên cho con cái gia đình công giáo)
ngoại động từ
- tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng
fête danh từ giống cái
lễ Phục sinh
hội chiến thắng
lễ kỷ niệm hai trăm năm
lễ quốc khánh
chúc mừng ngày lễ thánh bổn mạng của ai
- buổi chiêu đãi; cuộc liên quan
chiêu đãi
sau một đêm truy hoan phung phí
nét mặt vui tươi
- cảm thấy rất hài lòng, hạnh phúc
- khoản hậu đãi, tiếp đãi long trọng
- ở trong hoàn cảnh khó khăn, khó nhọc
- chưa từng thấy gì vui vẻ bằng
- lấy làm vui mừng về, lấy làm sung sướng về
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt