expert tính từ
theo ý kiến chuyên môn
người rành cưỡi ngựa
anh ta thạo nấu những bữa ăn ngon mà rẻ tiền
- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
một công việc chuyên môn
danh từ
- nhà chuyên môn; chuyên gia; chuyên viên
một chuyên gia về triết học Trung Hoa
expert Hoá học
Kinh tế
- giám định viên, người (xét nghiệm, kiểm nghiệm)
Kỹ thuật
Tin học
expert tính từ
công nhân lão luyện
bàn tay thành thạo
danh từ giống đực
- người thành thạo, người sành
viên giám định y khoa
theo sự xét đoán của các viên giám định
expert expert
skilled,
skillful, practiced, proficient, professional, knowledgeable, adept
antonym: inexperienced
specialist,
authority, professional, connoisseur, doyen, whiz (informal)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt