Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
nội động từ
|
Tất cả
espérer
ngoại động từ
trông đợi, mong, hi vọng
Espérer
le
succès
trông đợi sự thành công
J'espère
qu'il
viendra
tôi hi vọng nó sẽ đến
Espérer
en
avenir
hi vọng vào tương lai
Về đầu trang
phản nghĩa
Désespérer
;
appréhender
,
craindre
Về đầu trang
nội động từ
tin tưởng
Espérer
en
l'avenir
tin tưởng ở tương lai
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt