<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
encaisser  
động từ
  • thu (tiền...)
thu một số tiến lớn
  • (thân mật) chịu, bị; chịu đựng
bị trách mắng, chịu trách mắng
  • đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bỏ vào hòm, đóng hòm (hàng hoá...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt