Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
em bé
baby
Ngủ
như
em bé
To sleep like a baby
Em bé
ăn
mỗi ngày
sáu
bữa
The baby has six feeds a day
child
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
em bé
danh từ
trẻ nhỏ
Em bé trông đáng yêu quá!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
em bé
bébé; poupon
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
em bé
孩童 <儿童。>
em bé; con nít.
小孩子
孩子 <儿童。>
娃 <小孩儿。>
娃娃 <小孩儿。>
em bé bụ bẫm; em bé sổ sữa.
胖娃娃
娃子 <小孩儿。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt