<
Trang chủ » Tra từ
education  
[,edju:'kei∫n]
danh từ
  • sự giáo dục; nền giáo dục
Bộ giáo dục
đứa trẻ được giáo dục ban đầu ở nhà
hệ thống giáo dục cơ sở/cấp hai/cấp ba/dành cho người lớn tuổi
không nước nào dám xao nhãng việc giáo dục thanh niên
một người kém giáo dục
  • kiến thức, khả năng và sự phát triển tính cách và năng lực trí tuệ bắt nguồn từ việc đào tạo
trí dục, đức dục, thể dục
  • lĩnh vực nghiên cứu nhằm giải quyết vấn đề dạy học như thế nào; giáo dục học
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt