doubler danh từ
máy nhân đôi thế hiệu
máy nhân đôi tần số
doubler Hoá học
Kỹ thuật
- máy gấp; máy chập (đôi); máy nhân đôi (tần số)
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- máy gấp; máy chập (đôi); máy nhân đôi (tần số)
doubler ngoại động từ
tăng giá gấp đôi
- chập đôi, bện đôi (sợi...)
lót áo
- (hàng hải) bọc vỏ sắt (tàu)
vượt qua mũi biển
vượt lên một xe
lồng tiếng một bộ phim
- (thể dục thể thao) chạy vượt một vòng
quá bốn mươi tuổi
nội động từ
cao gấp đôi
tăng tốc độ
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt