doigt danh từ giống đực
ngón chân
véo bằng ngón tay
ngón tay út
dấu tay
kẹp trong các ngón tay
có thể đếm trên đầu ngón tay
các ngón găng tay
cái váy ngắn mất hai bề ngang ngón tay
- (kỹ thuật) ngón, tay lật, tay gạt
viên đạn xuyên vào sát cạnh tim
- điều khiển bắt theo răm rắp
- nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm
- chơi thuộc làu một bài nhạc
- đừng có tính đến chuyện ấy, đừng có hy vọng gì
- bàn tay khéo léo (của phụ nữ)
- không nên dính vào những việc tranh chấp lôi thôi
- là những người bạn chí thiết
- giơ tay lên (để yêu cầu được nói)
- nói thực đi (ngón tay út của tôi bảo) tôi biết hết rồi (nói với trẻ em)
- biết thừa việc gì, thông thạo điều gì
uống một chút rượu vang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt