<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
diminuer  
ngoại động từ
  • giảm, bớt, giảm bớt
giảm thuế
giảm bớt nỗi đau khổ
giảm giá
thu ngắn lại
hạ thấp xuống
  • giảm mũi (áo đan)
  • làm giảm giá trị, hạ thấp
không làm giảm giá trị người khác
      • hạ tiền công người làm
nội động từ
  • giảm, bớt, giảm bớt
sốt đã bớt
uy tín của ông ta bắt đầu giảm bớt
ngắn lại
nhỏ lại
thấp đi
giá cả hạ xuống, giá cả rẻ đi
  • gầy đi
người bệnh gầy đi trông thấy
  • rẻ đi
tuần này ở chợ hoa quả đã rẻ đi
      • sụt dần
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt