<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
dieu  
danh từ giống đực
  • ( Dieu ) Chúa, Chúa Trời, Thượng đế, trời
không tin vào chúa trời
Chúa ba ngôi
Chúa cha
  • thần
thần biển
thần hộ mệnh
tôn thờ điều gì như một vị thần
những vận động viên thần tài
      • để tùy trời, để mặc trời
      • có trời, tôi đâu có dám
      • lạy (tỏ ý mong mỏi)
      • đẹp như tiên giáng thế
      • ơn trời đã được
      • việc ấy chỉ trời biết với tôi thôi
      • ngày trời tháng Phật
      • tuyệt; như thần vậy
hát tuyệt hay
      • quý báu, tuyệt
một trăm đồng tiền quý báu
bữa tiệc tuyệt ngon
      • nếu trời phù, nhờ trời
      • lạy trời phù hộ
      • may thay
      • lạy trời tha cho tôi
      • có quỷ thần hai vai
      • trời biết
trời biết là tôi có tội hay không
có mà trời biết rồi sau ta thế nào!
      • ơn trời ban phúc cho
      • (thân mật) sống lâu trăm tuổi (lời chúc người hắt hơi)
      • chúc anh mạnh khỏe (chào khi từ biệt)
      • cầu trời giúp anh
      • ơn ấy trời sẽ thấu
      • cầu trời phù hộ cho anh
      • ghê gớm quá
cái nóng ghê gớm quá
      • tuyệt hay
nói tuyệt hay
      • ở trong Chúa; vì Chúa
hoàn toàn vì Chúa
      • biết những bí mật tối cao
      • chết
      • ơn trời, nhờ trời
      • Trời ơi!
      • thầy tu; vị thánh
      • người hiền lành chất phác
      • mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
      • thề độc
      • đức mẹ Maria
      • ý trời
      • mệnh trời
      • chúa Giê-su
      • thiên đàng
      • bàn tay trời (định đoạt mọi hay dở)
      • chúa tể
      • người ấy coi bộ trong trắng lắm
      • theo mệnh trời (lời vua phát biểu)
      • lạy trời phù hộ cho
      • không cầu lợi, công không
      • hứa trời, hứa đất
      • (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
      • sắp chết
      • trời mà phù hộ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt