dehors phó từ
đứng ngoài lâu
ngủ ở ngoài trời
từ ngoài đến
đi chân chữ bát
cửa mở ra phía ngoài
ở ngoài giới hạn ấy
ngoài sự mệt nhọc ra, cuộc du lịch là tốt đẹp
- cởi mở, vồn vã (nhưng không sâu sắc)
- đuổi ai ra; tống ai ra ngoài
- (hàng hải) căng buồm ra khơi
danh từ giống đực
mặt ngoài nhà
những tiếng động bên ngoài
người ở nước ngoài đến
- (thường số nhiều) bề ngoài, vẻ ngoài
cứu vãn lấy bề ngoài; giữ thể diện
vẻ bề ngoài dễ chịu
giữ lịch sự bề ngoài
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt