Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
de
(từ gốc tiếng Pháp là Faire marche arrière) to back/reverse (a car)
De
vào
/
ra
To reverse in/out; to back in/out
De
xe
tông
vào
cột đèn
To reverse the truck into a lamp-post
Gài số
de
To go into reverse
Thấy
giá
niêm yết
là
tôi
de
ra
ngay
(
hết
dám
mua
)
When I saw the price, I backed out of buying it
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
de
danh từ
cây gỗ to, cùng họ quế, gỗ dùng đóng rương hòm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
de
(thực vật học) cinnamome
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt