danger danh từ
- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
nguy hiểm đến tính mạng
đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
trợ cấp dành cho công việc nguy hiểm
mối đe doạ cho hoà bình
nguy cơ chiến tranh đế quốc
- (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy
danger Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
danger danh từ giống đực
- mối nguy, sự nguy hiểm, sự nguy hại
tránh một mối nguy hiểm
thoát khỏi nguy hiểm
nguy hiểm chết người
ca mổ không có nguy hiểm gì
bình tĩnh trước nguy hiểm
Tổ quốc đang lâm nguy
cuộc sống của anh ấy đang gặp nguy hiểm
bệnh nhân đã qua cơn nguy hiểm
danger danger
hazard,
risk, peril, threat, menace, jeopardy, vulnerability, endangerment
antonym: safety
chance,
possibility, likelihood, risk
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt