Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dựng
to erect; to raise; to set up; to put up
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dựng
động từ
đặt cho đứng thẳng
dựng cột cờ
dùng vật liệu ráp lại theo cấu trúc nhất định
dựng cổng trường
tạo nên các yếu tố nghệ thuật theo cấu trúc nhất định
dựng phim; dựng vở kịch
vẽ một hình phẳng nào đó thoả mãn theo điều kiện cho trước
dựng một tam giác đều
đặt nền tảng vững chắc
dựng sự nghiệp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dựng
construire; édifier; bâtir; ériger; élever; dresser
Dựng
nhà
construire une maison
Dựng
một
pho
tượng
élever une statue
Dựng
một
ngôi
đền
édifier un temple
Dựng
một
tượng đài
dresser un monument
Dựng
cột
trụ
ériger une colonne
se dresser; redresser; se hérisser; relever
Dựng
chướng ngại vật
trên
đường
se dresser des obstacles sur la route
Dựng
cái
ghế
đổ
relever une chaise renversée
Dựng
cột
buồm
redresser un mât
Tóc
dựng
lên
les cheveux se hérissent
instaurer; fonder
Dựng
một
thể chế
cộng hoà
instaurer une constitution républicaine
monter; réaliser
Dựng
một
phim
monter un film ; réaliser un film
garnir de triplure; entoiler
Dựng
cổ
áo
entoiler le col d'une veste
dựng
tóc
gáy
horripiler
dựng
vợ
gả
chồng
établir ses enfants
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dựng
戳 <(方>竖立。>
dựng cái gậy lên.
把棍子戳 起来。
搭建 <搭盖。>
dựng giàn giáo
搭设脚手架
打下 <尊定(基础)。>
架 <支撑;支起。>
cái thang dựng ở cạnh cây.
梯子架在树旁。
靠 <(物体)凭借别的东西的支持立着或竖起来。>
anh lấy cái thang dựng vào tường đi.
你把梯子靠在 墙上。
đòn gánh dựng vào cánh cửa phía sau.
扁担靠在门背后。
立 <使竖立;使物件的上端向上。>
đem cái thang dựng lên.
把梯子立起来。
植 <树立。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt