Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dựa
động từ
to lean on; to stand against
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
dựa
động từ
đặt vật gì cho sát vào nhau để có thế vững
dựa cái thang vào tường
tựa vào để hoạt động; nhờ vả
dựa vào quần chúng
hướng cho phù hợp; căn cứ vào
dựa vào chỉ thị mà thi hành
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dựa
appuyer; adosser; accoter
Dựa
cái thang
vào
tường
appuyer une échelle contre le mur
Anh
dựa
vào
tay
tôi
appuyez-vous sur mon bras
Dựa
vào
cánh
cửa
s'adosser au battant de la porte
Dựa
đầu
vào
ghế bành
accoter sa tête contre un fauteuil
reposer; fonder; baser
Suy luận
dựa
vào
một
giả thuyết
raisonnement reposant sur une hypothèse
Anh
dựa
vào
đâu
để
khẳng định
điều
đó
sur quoi vous basez-vous (vous fondez-vous) pour affirmer cela
se référer; se prévaloir de; se réclamer de
Dựa
vào
một
định nghĩa
se référer à une définition
Dựa
vào
dòng dõi
của
mình
se prévaloir de sa naissance
Dựa
vào
uy tín
của
người
cha
se réclamer du prestige de son père
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dựa
伏 <身体向前靠在物体上;趴。>
dựa vào bàn
伏案
负 <依仗;倚靠。>
dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ
负隅
怙 <依靠。>
mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)
失怙(指死了父亲)。
靠 <坐着或站着时,让身体一部分重量由别人或物体支持着(人)。>
dựa đầu vào gối.
靠枕。
hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
两人背靠背坐着。
dựa vào ghế nghỉ ngơi.
靠着椅子打盹儿。
靠拢 <挨近; 靠近。>
凭 <(身子)靠着。>
倚 <靠着。>
倚靠 <依赖;依靠。>
自恃 <倚仗;仗恃。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt