dỡ động từ
- to unload; to dischage from a ship ; (of ship) unship, disembark
to unload goods
- to demolish, take down, dismantle
tear down a building
dỡ động từ
- lấy ra lần lượt từng cái, từng phần
dỡ nhà
- bỏ dần từng cái từ trên xuống
dỡ hàng hoá
- bỏ những thứ dính vào nhau
đống rơm trông nhỏ mà dỡ mãi chưa xong
dỡ défaire la toiture
retirer le riz de la marmite
arrcher les patates
dỡ dỡ nhà
扒房
dỡ hàng
卸 货。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt