Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
dối
to deceive; to cheat
Tự
dối mình
To deceive oneself; To delude oneself
Dối
chồng
To cheat on one's husband
careless; negligent; slipshod
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
dối
động từ
không cho biết sự thật
dối mẹ đi chơi
Về đầu trang
tính từ
đánh lừa
tự dối mình
chưa đạt; không kỹ
bát rửa dối; làm dối
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dối
tromper; leurrer
Dối
trên
lừa
dưới
tromper les supérieurs et duper les inférieurs
Tự
dối
mình
se leurrer
négligemment; sans soin
Làm
dối
faire sans soin
contrairement à la vérité (xem
nói dối
)
tự
dối
lương tâm
pactiser avec sa conscience
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dối
假 <虚伪的;不真实的;伪造的;人造的(跟'真'相对)。>
lời nói dối.
假话。
诳 <欺骗;骗。>
anh đừng dối tôi.
你别诳我。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt