dệt động từ
weaver
- ( dệt chuyện ) adorn, embellish; invent, fabricate
dệt động từ
- làm cho sợi kết vào nhau thành tấm bằng máy hoặc bằng tay
dệt chiếu hoa; ngành dệt
dệt tisser une toile
tramer des fleurs
industrie textile
dệt - 纺织 <把棉、麻、丝、毛等纤维纺成纱或线,织成布匹、绸缎、呢绒等。>
nhà máy dệt.
纺织厂
công nghệ dệt.
纺织工艺
- 拉毛 <用机器把驼绒坯等表面的毛纱拉成毛绒状,使成为柔绒面的工艺。也叫拉绒。>
dệt khăn quàng cổ.
拉毛围巾。
kéo sợi dệt vải
纺织
dệt vải
织布
hàng dệt bông sợi
棉织物。
hàng dệt bằng tơ
丝织物
hàng dệt len
毛织物
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt