dược phẩm - pharmaceutical product; drug; medicine
Food and Drug Administration (FDA)
- Chemist; druggist; pharmacist
dược phẩm danh từ
- vật chế ra để làm thuốc chữa bệnh
xí nghiệp dược phẩm
dược phẩm - (y học) produit pharmaceutique
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt