<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
détendre  
ngoại động từ
  • nới ra, làm giãn ra, duỗi ra
nới lò xo ra
duỗi chân ra
  • (cơ học) làm giảm áp
  • (nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng
quan hệ bớt căng thẳng giữa hai nước
làm cho trí óc bớt căng thẳng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ màn chăng đi
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt