Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
détendre
ngoại động từ
nới ra, làm giãn ra, duỗi ra
Détendre
un
ressort
nới lò xo ra
Détendre
les
jambes
duỗi chân ra
(cơ học) làm giảm áp
(nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng
Rapports
détendus
entre
deux
Etats
quan hệ bớt căng thẳng giữa hai nước
Détendre
l'esprit
làm cho trí óc bớt căng thẳng
(từ cũ, nghĩa cũ) bỏ màn chăng đi
Về đầu trang
phản nghĩa
Contracter
,
raidir
;
tendre
.
Comprimer
.
Attacher
,
poser
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt