détail danh từ giống đực
buôn bán lẻ
giả lẻ, giá bán lẻ
mua lẻ
- sự kê chi tiết; bản kê chi tiết
bản kê chi tiết các chi phí
kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
bỏ qua các chi tiết
- (thân mật) đó là một điều không quan trọng
- một cách chi tiết, ngọn ngành
- sĩ quan phụ trách hành chính
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt