<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
détacher  
ngoại động từ
  • cởi, mở, gỡ, thả
cởi dây
cởi quần áo
mở gói
thả chó
  • đưa ra xa, rút ra
rút tay ra khỏi hông
  • tách, lìa, bứt, rứt
bứt các cánh hoa
tách một nước khỏi nước khác
không thể lìa sự chú ý
không thể rời mắt được
tách rõ các âm tiết
(âm nhạc) tách âm các nốt
  • phái; biệt phái
phái ai đi đại sứ
biệt phái một viên chức
  • làm nổi rõ, làm nổi bật
viết (in) một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ
  • tẩy vết
tẩy vết ở một quần áo
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt