Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
désavantage
danh từ giống đực
sự thiệt thòi, sự thua thiệt
L'affaire
a
tourné
à
son
désavantage
công việc đã xoay ra thua thiệt cho hắn
Về đầu trang
phản nghĩa
Avantage
,
bénéfice
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt