Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
débris
danh từ giống đực
mảnh vụn, mảnh vỡ
Débris
de
bouteille
mảnh chai vỡ
đồ thừa (ăn còn lại...)
(nghĩa bóng, thường số nhiều) phần sót lại
Les
débris
d'un
empire
phần sót lại của một đế quốc
Les
débris
d'une
armée
tàn quân
un
vieux
débris
(thông tục) một cụ già
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt