Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
débit
danh từ giống đực
sự bán lẻ; sự bán
Marchandise
d'un
débit
facile
món hàng dễ bán
quầy bán lẻ, tiểu bài
Débit
de
tabac
quầy bán lẻ thuốc hút
cách xẻ gỗ
Norme
de
débit
tiêu chuẩn xẻ gỗ
lưu lượng
cách nói, cách đọc
Avoir
un
débit
rapide
nói nhanh
sổ nợ
Mettre
une
dépense
au
débit
de
qqn
ghi một món chi tiêu vào sổ nợ của ai
(kế toán) bên nợ
Về đầu trang
phản nghĩa
crédit
;
avoir
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt