Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Việt
dáng vẻ
danh từ
vẻ bên ngoài
Cánh tay cô vòng qua đầu, các ngón xòe rộng, gần giống một dáng vẻ kêu cứu câm lặng. (Phan Hồn Nhiên)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
dáng vẻ
aspect; apparence
Dáng vẻ
hài hoà
aspect harmonieux
Dáng vẻ
đẹp
belle apparence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
dáng vẻ
娈 <相貌美。>
派头 <(派头儿)气派(多含贬义)。>
器宇 <(书>人的外表;风度。>
dáng vẻ hiên ngang.
器宇轩昂。
身段 <女性的身体的姿态。>
dáng vẻ đẹp.
身段优美。
神态 <神情态度。>
神宇 <神情仪表。>
仪表 <人的外表(包括容貌、姿态、风度等,2. 指3. 好的)。>
dáng vẻ đường đường
仪表堂堂
dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
仪态万方(姿态美丽多姿)。
仪容 <仪表1. (多就容貌说)。>
仪态 <仪表1. (多就姿态说)。>
姿势 <身体呈现的样子。>
姿态 <姿势;样儿。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt