dành - to save up, to reserve; to engage; put/set aside; (tiền) put up
to reserve the foods for wife.
dành động từ
dành tiền phòng khi bị ốm; dành tiền xây nhà
- giữ lại cho ai hoặc việc gì
dành chỗ cho bạn; để dành thức ăn cho con
dành - réserver; consacrer; destiner; vouer
réserver une place à quelqu'un
consacrer la plupart du temps à la lecture
à qui destinez-vous ces récompenses ?
l'amitié que je vous ai vouée
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt