cycle danh từ
- (vật lý) chu kỳ, chu trình
chu trình thuận nghịch
- tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
nội động từ
- quay vòng tròn theo chu kỳ
cycle Hoá học
- chu trình, chu kỳ, tuần hoàn, vòng
Kinh tế
Kỹ thuật
- chu trình, chu kỳ, tuần hoàn, vòng
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
cycle danh từ giống đực
chu kì các mùa
chu trình cacbon trong tự nhiên
chu trình kín
chu trình hở
chu trình thuận nghịch
chu trình hai kỳ/chu trình bốn kỳ
- cấp học (ở bậc trung học)
cấp hai (tương đương phổ thông trung học của ta)
cycle cycle
series,
sequence, set, round, rotation, succession, phase, progression,
run
pedal,
bike (informal), ride, drive, steer, travel
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt