<
Trang chủ » Tra từ
cycle  
['saikl]
danh từ
  • (vật lý) chu kỳ, chu trình
chu trình thuận nghịch
  • (hoá học) vòng
  • tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
  • xe đạp
nội động từ
  • quay vòng tròn theo chu kỳ
  • đi xe đạp
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt