Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
curie
danh từ
đơn vị phóng xạ
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
curie
Kỹ thuật
curi (đơn vị độ phóng xạ)
Toán học
curi
Vật lý
curi
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
curie
danh từ giống cái
triều chính Toà thánh
(sử học) curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã)
(sử học) viện nguyên lão
Về đầu trang
danh từ giống đực
(vật lý học) curi (đơn vị phóng xạ)
Về đầu trang
đồng âm
Curry
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt