cung cấp - 供给 <把生活中必需的物资、钱财、资料等给需要的人使用。>
đồ dùng học tập đều do lớp huấn luyện cung cấp miễn phí.
学习用品由训练班免费供给。
kế hoạch cung cấp
计划供应
nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
农业用粮食和原料供应工业。
phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
发展生产才能够保证供应。
- 供应 <以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。>
- 给养 <指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。>