cuộc họp To hold a meeting
The cell/Board meeting
Shareholders'/creditors' meeting
Is there any objection to postponing the meeting?
cuộc họp danh từ
- nhiều người cùng ngồi lại với nhau để bàn một việc gì
cuộc họp hội đồng quản trị
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt