Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cuộc
party; match; game; set
event; state; condition; situation
bureau; office
(classifier)
Cuộc
đình công
Strike
Cuộc
hành quân
Military operation
Cuộc
điều tra
Investigation
Ông
đã
tốn
bao nhiêu
cho
năm
cuộc
điện thoại liên tỉnh
tháng
này
?
How much did you pay for five long-distance calls this month?
bet
Thắng
cuộc
To win a bet
Thua
cuộc
To lose a bet
xem
đánh cuộc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
cuộc
danh từ
có sự tham gia của nhiều người trong một quá trình
cuộc thi đấu bóng chuyền; cuộc đình công
sự diễn biến trong một thời gian
thi đố xem ai đúng, ai sai
chịu thua cuộc; đánh cuộc
Về đầu trang
động từ
thách thức được thua giữa hai bên
tôi cuộc với anh đội A thắng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cuộc
partie; scène; affaire... (souvent ne se traduit pas)
Cuộc
đi săn
partie de chasse
Cuộc
mua bán
affaire commerciale
parier
Tôi
cuộc
là
nó
sẽ
trượt
je parie qu'il échouera
pari
Được
cuộc
gagner un pari
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cuộc
场 <量词,用于事情的经过。>
một cuộc đại chiến.
一场 大战。
届 <量词,略同于'次',用于定期的会议或毕业的班级等。>
局 <形势;情况;处境。>
chiến cuộc.
战局。
chú ý đến đại cuộc.
顾全大局。
người trong cuộc thường không tỉnh táo.
当局者迷。
局 <旧时称某些聚会。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt