Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
criard
tính từ
hay kêu la om sòm
Personne
criarde
người hay kêu la om sòm
hay kêu ca càu nhàu
Mari
criard
người chồng hay kêu ca càu nhàu
chói tai
Voix
criarde
giọng chói tay
sặc sỡ
Couleurs
criardes
màu sặc sỡ
Về đầu trang
phản nghĩa
Silencieux
.
Agréable
,
harmonieux
.
Sobre
dettes
criardes
món nợ đòi eo sèo
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt