Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
corriger
ngoại động từ
sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại
Corriger
les
défauts
sửa chữa khuyết điểm
Corriger
un
manuscrit
sửa chữa một bản viết tay
Corriger
les
devoirs
chữa bài
Corriger
le
tir
chỉnh lại đường bắn
trừng trị, đánh đòn
Corriger
un
insolent
trừng trị một đứa láo xược
Về đầu trang
phản nghĩa
Altérer
,
corrompre
,
gâter
,
pervertir
.
Aggraver
,
envenimer
,
exciter
.
Epargner
,
récompenser
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt